2.1. Triệu chứng lâm sàng
2.1.1. Nhiễm Chlamydia không biến chứng
- Nhiễm Chlamydia sinh dục - tiết niệu: 70% ở nữ và 50% ở nam giới nhiễm Chlamydia sinh dục - tiết niệu không có biểu hiện lâm sàng. Các trường hợp có triệu chứng lâm sàng bao gồm:
+ Ở nữ giới: tiết dịch âm đạo bất thường; tiểu khó; chảy máu khi quan hệ tình dục; viêm, tiết dịch cổ tử cung.
+ Ở nam giới: tiết dịch niệu đạo, tiểu khó, đau tinh hoàn
- Nhiễm Chlamydia ngoài sinh dục:
+ Trực tràng: phần lớn không có biểu hiện lâm sàng, một số trường hợp có tiết dịch, đau và có máu trong phân.
+ Hầu họng: hiếm khi có triệu chứng, có thể viêm họng, đau họng nhẹ.
2.1.2. Nhiễm Chlamydia có biến chứng
- Ở nam giới: viêm mào tinh hoàn, viêm ống dẫn tinh, túi tinh và có thể dẫn đến vô sinh.
- Ở nữ giới: viêm tiểu khung, viêm vòi trứng, ống dẫn trứng và có thể dẫn đến vô sinh, chửa ngoài tử cung.
- Ở phụ nữ có thai: sinh non và/hoặc trẻ sinh ra thiếu cân.
- Ở trẻ sơ sinh: có thể bị nhiễm Chlamydia từ mẹ trong quá trình chuyển dạ dẫn đến viêm kết mạc (tiết dịch, sưng mí mắt), viêm mũi họng, viêm phổi.
2.1.3. Biểu hiện lâm sàng của bệnh hột xoài (lymphogranuloma venereum)
- Do các biến thể L1-3 của C. trachomatis xâm nhập sâu hơn đến tổ chức dưới niêm mạc và hạch lân cận.
- Tổn thương thường gặp ở hạch bẹn hoặc hạch đùi một bên, hạch mềm và vết loét hoặc sẩn ở bộ phận sinh dục.
- Tổn thương ở hậu môn trực tràng có thể biểu hiện viêm hậu môn trực tràng, tiết dịch, đau, táo bón hoặc mót rặn. Nếu không được điều trị, có thể dẫn đến chít hẹp hoặc rò hậu môn.
2.2. Cận lâm sàng
- Nuôi cấy: là phương pháp có thể dùng để chẩn đoán nhiễm Chlamydia nhưng tính ứng dụng không cao vì đắt tiền và đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (Nucleic acid amplification tests - NAATs)
+ Độ nhạy, độ đặc hiệu cao và có thể áp dụng với nhiều loại bệnh phẩm đường sinh dục - tiết niệu như âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, niệu đạo và nước tiểu.
+ So với các phương pháp khác như nuôi cấy và phát hiện kháng nguyên, độ nhạy của xét nghiệm khuếch đại gen cao hơn, thu thập mẫu bệnh phẩm không xâm lấn và có thể áp dụng ở các tuyến cơ sở.
+ Một số xét nghiệm có thể thực hiện tại phòng xét nghiệm hoặc tại điểm khám bệnh (POC) như xét nghiệm kép Chlamydia - Lậu (C. trachomatis/N. gonorrhoeae: CT/NG) dựa trên nguyên lý NAATs cho kết quả nhanh trong vòng 90 phút, được FDA chấp thuận cho mẫu bệnh phẩm ở cổ tử cung, âm đạo, nước tiểu.
- Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên: Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (Direct immunofluorescence assays - DFAs); xét nghiệm miễn dịch gắn men (Enzyme linked immunosorbent assay - ELISA) tại phòng xét nghiệm hoặc tại điểm khám bệnh.
Xét nghiệm khuếch đại gen và xét nghiệm phát hiện kháng nguyên được khuyến cáo do tính thuận tiện và có giá trị chẩn đoán cao.
2.3. Chẩn đoán xác định
- Chẩn đoán xác định nhiễm Chlamydia dựa vào xét nghiệm khuếch đại gen hoặc xét nghiệm phát hiện kháng nguyên.
- Trong trường hợp hạn chế về nguồn lực có thể chẩn đoán dựa vào xét nghiệm tại điểm (POC) như xét nghiệm kép Chlamydia - Lậu.
Lưu ý: Nếu không có điều kiện xét nghiệm, hướng tới chẩn đoán nhiễm Chlamydia sinh dục - tiết niệu dựa vào các triệu chứng lâm sàng và các yếu tố dịch tễ (người trẻ tuổi, đối tượng nguy cơ cao…).
2.4. Chẩn đoán phân biệt
- Viêm đường sinh dục - tiết niệu do các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, bao gồm N. gonorrhoeae, Trichomonas vaginalis, Mycoplasma genitalium; và các căn nguyên không lây truyền qua đường tình dục.
- Viêm cổ tử cung do các tác nhân khác: lậu, Herpes simplex, Trichomonas vaginalis, trực khuẩn lao, Mycoplasma, Ureaplasma, Cytomegalovirus và liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm B… Các tác nhân trên có thể gây bệnh độc lập hoặc phối hợp với nhau.
- Viêm hậu môn - trực tràng do các tác nhân lây truyền qua đường tình dục khác như lậu, Herpes simplex, giang mai; và các căn nguyên không lây truyền qua đường tình dục.
Đồng nhiễm lậu và C. trachomatis thường gặp trên lâm sàng, vì vậy nên tiến hành xét nghiệm lậu cho tất cả các bệnh nhân nhiễm Chlamydia.
|