- STOP-BANG: Công cụ sàng lọc nguy cơ OSAHS dựa trên các yếu tố: Snoring (Ngáy to), Tiredness (Mệt mỏi/Buồn ngủ ban ngày), Observed apnea (Chứng kiến ngưng thở), high blood Pressure (Cao huyết áp), BMI > 35, Age > 50, Neck circumference > 40cm, Gender male (Giới tính nam). Điểm ≥ 3 cho thấy nguy cơ OSAHS trung bình-cao.
Bảng 2: Các yếu tố nguy cơ gây ngáy và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn
Yếu tố nguy cơ
|
Mô tả
|
Yếu tố nhân khẩu học
|
Giới tính nam
|
Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
|
Tuổi cao
|
Nguy cơ tăng theo tuổi do giảm trương lực cơ.
|
Yếu tố nhân trắc học
|
Thừa cân hoặc béo phì
|
BMI > 25 kg/m² (thừa cân) hoặc > 30 kg/m² (béo phì) làm tăng nguy cơ đáng kể.
|
Vòng cổ lớn
|
> 40 cm ở nam, > 37 cm ở nữ (hoặc các ngưỡng khác tùy nguồn).
|
Yếu tố giải phẫu
|
Đường thở hẹp
|
Khẩu cái mềm dài/dày, lưỡi gà dài, amidan/VA lớn, lưỡi to, hàm dưới lùi/nhỏ, vòm miệng cao hẹp.
|
Tắc nghẽn mũi
|
Vẹo vách ngăn, phì đại cuốn mũi, polyp mũi, viêm mũi dị ứng/mạn tính.
|
Yếu tố lối sống
|
Tiêu thụ rượu
|
Đặc biệt gần giờ ngủ, làm giãn cơ hầu họng.
|
Hút thuốc lá
|
Gây viêm và phù nề đường thở.
|
Sử dụng thuốc an thần/giãn cơ
|
Làm giảm trương lực cơ hầu họng.
|
Tiền sử gia đình
|
Có người ngáy hoặc OSAHS
|
Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò.
|
Các yếu tố khác
|
Thiếu ngủ
|
Có thể làm tăng sự giãn cơ hầu họng.
|
Các bệnh lý đi kèm
|
Suy giáp, to đầu chi, trào ngược dạ dày thực quản, tăng huyết áp, bệnh tim mạch, đột quỵ, đái tháo đường, bệnh phổi mạn tính, thai kỳ.
|
Bảng 3: Phân loại Mallampati sửa đổi

|
Vòm miệng mềm, lưỡi gà, trụ trước và trụ sau của amidan nhìn thấy rõ.
|
Vòm miệng mềm, phần lớn lưỡi gà và trụ amidan nhìn thấy rõ.
|
Chỉ vòm miệng mềm và đáy lưỡi gà nhìn thấy được.
|
Chỉ vòm miệng cứng nhìn thấy được.
|
Loại 0 Bất kỳ phần nào của nắp thanh quản đều nhìn thấy được (ít gặp). Điểm Mallampati cao (III, IV) thường liên quan đến đường thở hẹp hơn và tăng nguy cơ OSAHS
|
Nhận định lâm sàng ban đầu:
- Nguy cơ thấp: Ngáy nhẹ, không liên tục, không có triệu chứng OSAHS, không có yếu tố nguy cơ đáng kể. -> Tập trung vào thay đổi lối sống và các biện pháp tại nhà.
- Nguy cơ trung bình/cao: Ngáy to, thường xuyên, có một số triệu chứng OSAHS (đặc biệt là chứng kiến ngưng thở, buồn ngủ ban ngày), có nhiều yếu tố nguy cơ (béo phì, vòng cổ lớn, Mallampati III/IV, STOP-BANG ≥ 3). -> Cần cân nhắc khảo sát thêm.
|