|
- Đây là bước cực kỳ quan trọng để định hướng chẩn đoán. Cần hỏi kỹ các thông tin sau Thời gian và khởi phát:
o Khởi phát đột ngột hay từ từ?
o Liên quan đến nhiễm trùng hô hấp trên (URTI) không?
o Kéo dài bao lâu? (Cấp tính < 3-4 tuần, Mạn tính > 3-4 tuần)
o Liên tục hay từng đợt? Diễn tiến (cải thiện, xấu đi, ổn định)?
o Hoàn cảnh khởi phát: Lạm dụng giọng (la hét, nói nhiều, hát...), chấn thương, phẫu thuật vùng cổ/ngực...?
- Tính chất giọng nói:
o Chất lượng: Rè, thô ráp, yếu, hụt hơi, căng nghẹt, giọng đôi, mất giọng...?
o Cao độ: Trầm hơn hay cao hơn bình thường?
o Âm lượng: Nhỏ hơn hay lớn hơn?
o Thay đổi trong ngày: Tệ hơn vào buổi sáng (nghi ngờ trào ngược) hay cuối ngày (nghi ngờ lạm dụng giọng, nhược cơ)?
- Triệu chứng đi kèm:
o Đau họng, nuốt khó, nuốt đau, đau tai (có thể là đau quy chiếu từ hạ họng/thanh quản).
o Ho (đặc biệt ho ra máu), khó thở, thở rít.
o Ợ nóng, ợ hơi, cảm giác vướng họng, đằng hắng nhiều (nghi ngờ trào ngược).
o Sụt cân không rõ nguyên nhân, sốt, mệt mỏi.
- Tiền sử bệnh lý:
o Bệnh lý Tai Mũi Họng trước đây.
o Bệnh lý nội khoa: Trào ngược dạ dày thực quản (GERD/LPR), dị ứng, hen suyễn (lưu ý thuốc xịt steroid có thể gây nấm Candida hoặc khô họng), bệnh lý tuyến giáp, bệnh thần kinh cơ (Parkinson, nhược cơ...), bệnh tự miễn.
o Tiền sử đặt nội khí quản, phẫu thuật (đặc biệt vùng cổ, ngực, tuyến giáp).
o Tiền sử xạ trị vùng đầu cổ.
- Thói quen và yếu tố nguy cơ:
o Hút thuốc lá (số lượng, thời gian).
o Uống rượu bia.
o Nghề nghiệp (sử dụng giọng nói nhiều?).
o Chế độ ăn uống (đồ cay nóng, dầu mỡ, ăn khuya - liên quan trào ngược).
o Uống đủ nước không? Sử dụng caffeine?
o Tiếp xúc khói bụi, hóa chất, chất gây dị ứng.
o Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, trầm cảm.
|