|
||||||||||
|
||||||||||
Tình huống điện tâm đồ |
||||||||||
|
802 |
đều |
|
Trục lệch phải |
75l/p |
|
đều, hình dạng bình thường, 1:1 |
bình thường |
|
đều, hình dạng bình thường |
ST chênh lên ở V1-V4 |
|
T âm ở DII, DIII, avF |
bình thường |
|
Nhịp xoang đều |
Nhồi máu cơ tim thành trước |
|
Nhịp xoang đều, Nhồi máu cơ tim thành trước |
|
|
|