|
||||||||||
|
||||||||||
Tình huống điện tâm đồ |
||||||||||
|
623 |
đều, có nhịp đến sớm |
|
không xác định được |
73 |
|
P đều, có sóng P lạ đến sớm, hình dạng đơn ổ |
bình thường |
|
hẹp, bình thường |
đằng điện |
|
bình thường |
bình thường |
|
ngoại tâm thu nhỉ |
|
|
Ngoại tâm thu nhĩ |
|
|
|